Thời gian hiện tại ở Gafanha da Nazaré, Ílhavo, Distrito de Aveiro, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Ílhavo, Distrito de Aveiro – Gafanha da Nazaré. Đánh bẩy Gafanha da Nazaré mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gafanha da Nazaré mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gafanha da Nazaré, nhiều khách sạn ở Gafanha da Nazaré, dân số ở Gafanha da Nazaré, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Gafanha da Nazaré, Ílhavo, Distrito de Aveiro, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
20:45
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gafanha da Nazaré, Ílhavo, Distrito de Aveiro, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Gafanha da Nazaré, Ílhavo, Distrito de Aveiro, Portuguese Republic
Vĩ độ | 40°38'10" 40.6362 |
Kinh độ | -9°17'12" -8.71338 |
Dân số | 14,840 |
Tính số lượt xem | 14,896 |
Về Distrito de Aveiro, Portuguese Republic
Dân số | 713,578 |
Tính số lượt xem | 38,185 |
Về Ílhavo, Distrito de Aveiro, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 991 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 638,256 |
Sân bay gần Gafanha da Nazaré, Ílhavo, Distrito de Aveiro, Portuguese Republic
OPO | Porto Airport | 67 km 42 ml | |
VSE | Viseu Airport | 67 km 42 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 110 km 68 ml | |
VGO | Vigo Airport | 177 km 110 ml | |
BGC | Braganca Airport | 210 km 131 ml | |
SCQ | Santiago De Compostela Airport | 253 km 157 ml |