Thời gian hiện tại ở Vila Franca, Bragança Municipality, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Bragança Municipality, Distrito de Bragança – Vila Franca. Đánh bẩy Vila Franca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vila Franca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vila Franca, nhiều khách sạn ở Vila Franca, dân số ở Vila Franca, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Vila Franca, Bragança Municipality, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
20:43
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vila Franca, Bragança Municipality, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Vila Franca, Bragança Municipality, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Vĩ độ | 41°36'40" 41.611 |
Kinh độ | -7°8'47" -6.85359 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Dân số | 148,808 |
Tính số lượt xem | 24,675 |
Về Bragança Municipality, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Dân số | 35,000 |
Tính số lượt xem | 4,356 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 645,618 |
Sân bay gần Vila Franca, Bragança Municipality, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
BGC | Braganca Airport | 24 km 15 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 82 km 51 ml | |
SLM | Matacan Airport | 124 km 77 ml | |
VSE | Viseu Airport | 139 km 86 ml | |
LEN | Leon Airport | 148 km 92 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 167 km 104 ml |