Thời gian hiện tại ở Grijó de Parada, Bragança Municipality, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Bragança Municipality, Distrito de Bragança – Grijó de Parada. Đánh bẩy Grijó de Parada mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grijó de Parada mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grijó de Parada, nhiều khách sạn ở Grijó de Parada, dân số ở Grijó de Parada, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Grijó de Parada, Bragança Municipality, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
09:04
:34 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grijó de Parada, Bragança Municipality, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Grijó de Parada, Bragança Municipality, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Vĩ độ | 41°42'59" 41.7165 |
Kinh độ | -7°18'49" -6.68652 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Dân số | 148,808 |
Tính số lượt xem | 24,839 |
Về Bragança Municipality, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Dân số | 35,000 |
Tính số lượt xem | 4,383 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 650,001 |
Sân bay gần Grijó de Parada, Bragança Municipality, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
BGC | Braganca Airport | 12 km 8 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 100 km 62 ml | |
SLM | Matacan Airport | 120 km 75 ml | |
LEN | Leon Airport | 130 km 81 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 153 km 95 ml | |
VSE | Viseu Airport | 157 km 98 ml |