Thời gian hiện tại ở Vale de Prados, Macedo de Cavaleiros, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Macedo de Cavaleiros, Distrito de Bragança – Vale de Prados. Đánh bẩy Vale de Prados mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vale de Prados mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vale de Prados, nhiều khách sạn ở Vale de Prados, dân số ở Vale de Prados, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Vale de Prados, Macedo de Cavaleiros, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
16:02
:41 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vale de Prados, Macedo de Cavaleiros, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Vale de Prados, Macedo de Cavaleiros, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Vĩ độ | 41°33'4" 41.551 |
Kinh độ | -7°3'45" -6.93747 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Dân số | 148,808 |
Tính số lượt xem | 24,869 |
Về Macedo de Cavaleiros, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 2,656 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 650,615 |
Sân bay gần Vale de Prados, Macedo de Cavaleiros, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
BGC | Braganca Airport | 33 km 21 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 73 km 46 ml | |
SLM | Matacan Airport | 126 km 78 ml | |
VSE | Viseu Airport | 130 km 80 ml | |
LEN | Leon Airport | 157 km 98 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 175 km 109 ml |