Thời gian hiện tại ở Monte Gramezinho, Castelo Branco, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Castelo Branco, Distrito de Castelo Branco – Monte Gramezinho. Đánh bẩy Monte Gramezinho mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Monte Gramezinho mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Monte Gramezinho, nhiều khách sạn ở Monte Gramezinho, dân số ở Monte Gramezinho, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Monte Gramezinho, Castelo Branco, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
21:55
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Monte Gramezinho, Castelo Branco, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:19 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Monte Gramezinho, Castelo Branco, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°48'41" 39.8114 |
Kinh độ | -8°42'41" -7.28874 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Dân số | 208,070 |
Tính số lượt xem | 27,891 |
Về Castelo Branco, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 4,848 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 636,391 |
Sân bay gần Monte Gramezinho, Castelo Branco, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
VSE | Viseu Airport | 107 km 67 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 110 km 68 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 170 km 106 ml | |
SLM | Matacan Airport | 189 km 118 ml | |
OPO | Porto Airport | 197 km 122 ml | |
BGC | Braganca Airport | 228 km 141 ml |