Thời gian hiện tại ở Águas de Verão, Castelo Branco, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Castelo Branco, Distrito de Castelo Branco – Águas de Verão. Đánh bẩy Águas de Verão mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Águas de Verão mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Águas de Verão, nhiều khách sạn ở Águas de Verão, dân số ở Águas de Verão, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Águas de Verão, Castelo Branco, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
21:05
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Águas de Verão, Castelo Branco, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:17 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Águas de Verão, Castelo Branco, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°50'12" 39.8366 |
Kinh độ | -8°17'60" -7.70005 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Dân số | 208,070 |
Tính số lượt xem | 28,210 |
Về Castelo Branco, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 4,897 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 643,744 |
Sân bay gần Águas de Verão, Castelo Branco, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
VSE | Viseu Airport | 92 km 57 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 130 km 80 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 163 km 101 ml | |
OPO | Porto Airport | 176 km 109 ml | |
SLM | Matacan Airport | 214 km 133 ml | |
BGC | Braganca Airport | 234 km 146 ml |