Thời gian hiện tại ở Vales, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco – Vales. Đánh bẩy Vales mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vales mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vales, nhiều khách sạn ở Vales, dân số ở Vales, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Vales, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
09:18
:42 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vales, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:34 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Vales, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°48'37" 39.8104 |
Kinh độ | -8°12'11" -7.79699 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Dân số | 208,070 |
Tính số lượt xem | 27,197 |
Về Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 2,544 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 617,887 |
Sân bay gần Vales, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
VSE | Viseu Airport | 94 km 58 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 132 km 82 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 166 km 103 ml | |
OPO | Porto Airport | 175 km 109 ml | |
SLM | Matacan Airport | 223 km 138 ml | |
BGC | Braganca Airport | 240 km 149 ml |