Thời gian hiện tại ở Moita Fundeira, Sertã, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Sertã, Distrito de Castelo Branco – Moita Fundeira. Đánh bẩy Moita Fundeira mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Moita Fundeira mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Moita Fundeira, nhiều khách sạn ở Moita Fundeira, dân số ở Moita Fundeira, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Moita Fundeira, Sertã, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
19:16
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Moita Fundeira, Sertã, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:21 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Moita Fundeira, Sertã, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°48'3" 39.8007 |
Kinh độ | -9°50'58" -8.1505 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Dân số | 208,070 |
Tính số lượt xem | 27,972 |
Về Sertã, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 4,747 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 638,132 |
Sân bay gần Moita Fundeira, Sertã, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
VSE | Viseu Airport | 97 km 60 ml | |
LIS | Lisbon Portela Airport | 142 km 88 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 153 km 95 ml | |
OPO | Porto Airport | 166 km 103 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 170 km 106 ml | |
BGC | Braganca Airport | 253 km 157 ml |