Thời gian hiện tại ở Maxial da Carreira, Sertã, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Sertã, Distrito de Castelo Branco – Maxial da Carreira. Đánh bẩy Maxial da Carreira mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maxial da Carreira mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maxial da Carreira, nhiều khách sạn ở Maxial da Carreira, dân số ở Maxial da Carreira, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Maxial da Carreira, Sertã, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
01:06
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maxial da Carreira, Sertã, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:21 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Maxial da Carreira, Sertã, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°48'28" 39.8079 |
Kinh độ | -9°57'18" -8.04498 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Dân số | 208,070 |
Tính số lượt xem | 27,896 |
Về Sertã, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 4,741 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 636,611 |
Sân bay gần Maxial da Carreira, Sertã, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
VSE | Viseu Airport | 94 km 59 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 147 km 91 ml | |
LIS | Lisbon Portela Airport | 148 km 92 ml | |
OPO | Porto Airport | 168 km 104 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 168 km 104 ml | |
BGC | Braganca Airport | 249 km 154 ml |