Thời gian hiện tại ở Água Formosa, Vila de Rei, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Vila de Rei, Distrito de Castelo Branco – Água Formosa. Đánh bẩy Água Formosa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Água Formosa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Água Formosa, nhiều khách sạn ở Água Formosa, dân số ở Água Formosa, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Água Formosa, Vila de Rei, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
06:23
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Água Formosa, Vila de Rei, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:21 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Água Formosa, Vila de Rei, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°38'3" 39.6343 |
Kinh độ | -9°53'54" -8.10172 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Dân số | 208,070 |
Tính số lượt xem | 28,013 |
Về Vila de Rei, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 1,813 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 639,088 |
Sân bay gần Água Formosa, Vila de Rei, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
VSE | Viseu Airport | 114 km 71 ml | |
LIS | Lisbon Portela Airport | 131 km 81 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 138 km 86 ml | |
OPO | Porto Airport | 185 km 115 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 188 km 117 ml | |
BGC | Braganca Airport | 268 km 167 ml |