Thời gian hiện tại ở Gardete, Vila Velha de Ródão, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Vila Velha de Ródão, Distrito de Castelo Branco – Gardete. Đánh bẩy Gardete mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gardete mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gardete, nhiều khách sạn ở Gardete, dân số ở Gardete, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Gardete, Vila Velha de Ródão, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
00:27
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gardete, Vila Velha de Ródão, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Gardete, Vila Velha de Ródão, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°33'28" 39.5578 |
Kinh độ | -8°11'32" -7.80779 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Dân số | 208,070 |
Tính số lượt xem | 27,895 |
Về Vila Velha de Ródão, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 1,430 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 636,564 |
Sân bay gần Gardete, Vila Velha de Ródão, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
BJZ | Badajoz Airport | 113 km 70 ml | |
VSE | Viseu Airport | 122 km 76 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 194 km 120 ml | |
OPO | Porto Airport | 201 km 125 ml | |
SLM | Matacan Airport | 241 km 150 ml | |
BGC | Braganca Airport | 267 km 166 ml |