Thời gian hiện tại ở Venda da Esperança, Tábua, Distrito de Coimbra, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Tábua, Distrito de Coimbra – Venda da Esperança. Đánh bẩy Venda da Esperança mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Venda da Esperança mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Venda da Esperança, nhiều khách sạn ở Venda da Esperança, dân số ở Venda da Esperança, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Venda da Esperança, Tábua, Distrito de Coimbra, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
23:06
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Venda da Esperança, Tábua, Distrito de Coimbra, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:26 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Venda da Esperança, Tábua, Distrito de Coimbra, Portuguese Republic
Vĩ độ | 40°19'25" 40.3236 |
Kinh độ | -8°4'36" -7.92337 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Distrito de Coimbra, Portuguese Republic
Dân số | 441,245 |
Tính số lượt xem | 45,498 |
Về Tábua, Distrito de Coimbra, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 2,364 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 625,965 |
Sân bay gần Venda da Esperança, Tábua, Distrito de Coimbra, Portuguese Republic
VSE | Viseu Airport | 36 km 23 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 110 km 68 ml | |
OPO | Porto Airport | 120 km 74 ml | |
BGC | Braganca Airport | 193 km 120 ml | |
SLM | Matacan Airport | 205 km 127 ml | |
VGO | Vigo Airport | 220 km 136 ml |