Thời gian hiện tại ở Barranco Silvestre, Monchique, Distrito de Faro, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Monchique, Distrito de Faro – Barranco Silvestre. Đánh bẩy Barranco Silvestre mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Barranco Silvestre mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Barranco Silvestre, nhiều khách sạn ở Barranco Silvestre, dân số ở Barranco Silvestre, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Barranco Silvestre, Monchique, Distrito de Faro, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
09:20
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Barranco Silvestre, Monchique, Distrito de Faro, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:28 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Barranco Silvestre, Monchique, Distrito de Faro, Portuguese Republic
Vĩ độ | 37°17'57" 37.2993 |
Kinh độ | -9°23'13" -8.613 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Distrito de Faro, Portuguese Republic
Dân số | 458,734 |
Tính số lượt xem | 37,230 |
Về Monchique, Distrito de Faro, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 3,268 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 639,323 |
Sân bay gần Barranco Silvestre, Monchique, Distrito de Faro, Portuguese Republic
PRM | Portimao Airport | 20 km 12 ml | |
FAO | Faro Airport | 65 km 40 ml | |
HEV | Huelva | 147 km 91 ml | |
LIS | Lisbon Portela Airport | 170 km 105 ml | |
CDZ | Cadiz | 223 km 138 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 237 km 147 ml |