Thời gian hiện tại ở Martingança, Alcobaça, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Alcobaça, Distrito de Leiria – Martingança. Đánh bẩy Martingança mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Martingança mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Martingança, nhiều khách sạn ở Martingança, dân số ở Martingança, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Martingança, Alcobaça, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
08:17
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Martingança, Alcobaça, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:27 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Martingança, Alcobaça, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°40'60" 39.6833 |
Kinh độ | -9°3'0" -8.95 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Dân số | 459,450 |
Tính số lượt xem | 43,829 |
Về Alcobaça, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 4,982 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 633,555 |
Sân bay gần Martingança, Alcobaça, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
LIS | Lisbon Portela Airport | 103 km 64 ml | |
VSE | Viseu Airport | 139 km 86 ml | |
OPO | Porto Airport | 175 km 108 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 203 km 126 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 206 km 128 ml | |
BGC | Braganca Airport | 301 km 187 ml |