Thời gian hiện tại ở Pampelido Velho, Matosinhos, Distrito do Porto, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Matosinhos, Distrito do Porto – Pampelido Velho. Đánh bẩy Pampelido Velho mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pampelido Velho mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pampelido Velho, nhiều khách sạn ở Pampelido Velho, dân số ở Pampelido Velho, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Pampelido Velho, Matosinhos, Distrito do Porto, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
18:42
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pampelido Velho, Matosinhos, Distrito do Porto, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:15 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Pampelido Velho, Matosinhos, Distrito do Porto, Portuguese Republic
Vĩ độ | 41°14'16" 41.2378 |
Kinh độ | -9°16'55" -8.71816 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Distrito do Porto, Portuguese Republic
Dân số | 1,781,826 |
Tính số lượt xem | 42,521 |
Về Matosinhos, Distrito do Porto, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 1,914 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 645,554 |
Sân bay gần Pampelido Velho, Matosinhos, Distrito do Porto, Portuguese Republic
OPO | Porto Airport | 4 km 2 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 81 km 50 ml | |
VSE | Viseu Airport | 94 km 58 ml | |
VGO | Vigo Airport | 110 km 68 ml | |
BGC | Braganca Airport | 176 km 109 ml | |
SCQ | Santiago De Compostela Airport | 186 km 116 ml |