Thời gian hiện tại ở Grijó, Vila Nova de Gaia, Distrito do Porto, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Vila Nova de Gaia, Distrito do Porto – Grijó. Đánh bẩy Grijó mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grijó mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grijó, nhiều khách sạn ở Grijó, dân số ở Grijó, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Grijó, Vila Nova de Gaia, Distrito do Porto, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
20:37
:45 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grijó, Vila Nova de Gaia, Distrito do Porto, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:26 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Grijó, Vila Nova de Gaia, Distrito do Porto, Portuguese Republic
Vĩ độ | 41°1'42" 41.0284 |
Kinh độ | -9°25'11" -8.58017 |
Dân số | 10,907 |
Tính số lượt xem | 10,970 |
Về Distrito do Porto, Portuguese Republic
Dân số | 1,781,826 |
Tính số lượt xem | 41,114 |
Về Vila Nova de Gaia, Distrito do Porto, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 6,296 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 628,206 |
Sân bay gần Grijó, Vila Nova de Gaia, Distrito do Porto, Portuguese Republic
OPO | Porto Airport | 24 km 15 ml | |
VSE | Viseu Airport | 70 km 43 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 76 km 47 ml | |
VGO | Vigo Airport | 133 km 83 ml | |
BGC | Braganca Airport | 176 km 109 ml | |
SCQ | Santiago De Compostela Airport | 208 km 129 ml |