Thời gian hiện tại ở Vale de Hortas, Abrantes, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Abrantes, Distrito de Santarém – Vale de Hortas. Đánh bẩy Vale de Hortas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vale de Hortas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vale de Hortas, nhiều khách sạn ở Vale de Hortas, dân số ở Vale de Hortas, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Vale de Hortas, Abrantes, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
16:53
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vale de Hortas, Abrantes, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:12 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Vale de Hortas, Abrantes, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°19'8" 39.319 |
Kinh độ | -9°54'31" -8.09141 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Dân số | 475,344 |
Tính số lượt xem | 48,509 |
Về Abrantes, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 5,434 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 654,409 |
Sân bay gần Vale de Hortas, Abrantes, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
LIS | Lisbon Portela Airport | 108 km 67 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 120 km 74 ml | |
VSE | Viseu Airport | 149 km 92 ml | |
OPO | Porto Airport | 219 km 136 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 222 km 138 ml | |
BGC | Braganca Airport | 300 km 186 ml |