Thời gian hiện tại ở Cabeça Ruiva, Abrantes, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Abrantes, Distrito de Santarém – Cabeça Ruiva. Đánh bẩy Cabeça Ruiva mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cabeça Ruiva mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cabeça Ruiva, nhiều khách sạn ở Cabeça Ruiva, dân số ở Cabeça Ruiva, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Cabeça Ruiva, Abrantes, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
16:37
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cabeça Ruiva, Abrantes, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:11 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Cabeça Ruiva, Abrantes, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°36'28" 39.6078 |
Kinh độ | -9°44'33" -8.2576 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Dân số | 475,344 |
Tính số lượt xem | 48,509 |
Về Abrantes, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 5,434 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 654,409 |
Sân bay gần Cabeça Ruiva, Abrantes, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
VSE | Viseu Airport | 119 km 74 ml | |
LIS | Lisbon Portela Airport | 120 km 74 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 147 km 91 ml | |
OPO | Porto Airport | 185 km 115 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 193 km 120 ml | |
BGC | Braganca Airport | 277 km 172 ml |