Thời gian hiện tại ở Portela da Terra, Rio Maior, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Rio Maior, Distrito de Santarém – Portela da Terra. Đánh bẩy Portela da Terra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Portela da Terra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Portela da Terra, nhiều khách sạn ở Portela da Terra, dân số ở Portela da Terra, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Portela da Terra, Rio Maior, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
21:37
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Portela da Terra, Rio Maior, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:12 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 20:53 |
Về Portela da Terra, Rio Maior, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°24'31" 39.4085 |
Kinh độ | -9°4'54" -8.91841 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Dân số | 475,344 |
Tính số lượt xem | 48,730 |
Về Rio Maior, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 2,441 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 656,879 |
Sân bay gần Portela da Terra, Rio Maior, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
LIS | Lisbon Portela Airport | 73 km 46 ml | |
VSE | Viseu Airport | 162 km 101 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 190 km 118 ml | |
OPO | Porto Airport | 205 km 127 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 233 km 144 ml | |
BGC | Braganca Airport | 324 km 202 ml |