Thời gian hiện tại ở Vale de Matança, Alcácer do Sal, Distrito de Setúbal, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Alcácer do Sal, Distrito de Setúbal – Vale de Matança. Đánh bẩy Vale de Matança mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vale de Matança mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vale de Matança, nhiều khách sạn ở Vale de Matança, dân số ở Vale de Matança, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Vale de Matança, Alcácer do Sal, Distrito de Setúbal, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
15:55
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vale de Matança, Alcácer do Sal, Distrito de Setúbal, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:34 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Vale de Matança, Alcácer do Sal, Distrito de Setúbal, Portuguese Republic
Vĩ độ | 38°23'40" 38.3944 |
Kinh độ | -9°32'1" -8.46632 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Distrito de Setúbal, Portuguese Republic
Dân số | 788,459 |
Tính số lượt xem | 15,532 |
Về Alcácer do Sal, Distrito de Setúbal, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 1,599 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 621,531 |
Sân bay gần Vale de Matança, Alcácer do Sal, Distrito de Setúbal, Portuguese Republic
LIS | Lisbon Portela Airport | 71 km 44 ml | |
PRM | Portimao Airport | 140 km 87 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 153 km 95 ml | |
FAO | Faro Airport | 159 km 99 ml | |
HEV | Huelva | 183 km 114 ml | |
VSE | Viseu Airport | 255 km 159 ml |