Thời gian hiện tại ở Cortiçada, Tondela, Distrito de Viseu, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Tondela, Distrito de Viseu – Cortiçada. Đánh bẩy Cortiçada mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cortiçada mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cortiçada, nhiều khách sạn ở Cortiçada, dân số ở Cortiçada, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Cortiçada, Tondela, Distrito de Viseu, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
19:54
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cortiçada, Tondela, Distrito de Viseu, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:23 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Cortiçada, Tondela, Distrito de Viseu, Portuguese Republic
Vĩ độ | 40°31'43" 40.5285 |
Kinh độ | -9°50'50" -8.15288 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Distrito de Viseu, Portuguese Republic
Dân số | 394,927 |
Tính số lượt xem | 44,237 |
Về Tondela, Distrito de Viseu, Portuguese Republic
Dân số | 30,698 |
Tính số lượt xem | 3,364 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 632,634 |
Sân bay gần Cortiçada, Tondela, Distrito de Viseu, Portuguese Republic
VSE | Viseu Airport | 24 km 15 ml | |
OPO | Porto Airport | 90 km 56 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 92 km 57 ml | |
BGC | Braganca Airport | 185 km 115 ml | |
VGO | Vigo Airport | 193 km 120 ml | |
SCQ | Santiago De Compostela Airport | 264 km 164 ml |