Thời gian hiện tại ở Ljubinje, Branicevo, Central Serbia, Serbia
Giờ địa phương hiện tại ở Serbia – Branicevo, Central Serbia – Ljubinje. Đánh bẩy Ljubinje mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ljubinje mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ljubinje, nhiều khách sạn ở Ljubinje, dân số ở Ljubinje, mã điện thoại ở Serbia, mã tiền tệ ở Serbia.
Thời gian chính xác ở Ljubinje, Branicevo, Central Serbia, Serbia
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:46
:21 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ljubinje, Branicevo, Central Serbia, Serbia
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về Ljubinje, Branicevo, Central Serbia, Serbia
Vĩ độ | 44°37'59" 44.6331 |
Kinh độ | 21°25'48" 21.4301 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Central Serbia, Serbia
Tính số lượt xem | 302,800 |
Về Branicevo, Central Serbia, Serbia
Tính số lượt xem | 8,861 |
Về Serbia
Mã quốc gia ISO | RS |
Khu vực của đất nước | 88,361 km2 |
Dân số | 7,344,847 |
Tên miền cấp cao nhất | .RS |
Mã tiền tệ | RSD |
Mã điện thoại | 381 |
Tính số lượt xem | 330,826 |
Sân bay gần Ljubinje, Branicevo, Central Serbia, Serbia
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 91 km 57 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 131 km 82 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 148 km 92 ml | |
CRA | Craiova Airport | 198 km 123 ml | |
QZD | Szeged | 206 km 128 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 296 km 184 ml |