Thời gian hiện tại ở Valja Srbaska, Branicevo, Central Serbia, Serbia
Giờ địa phương hiện tại ở Serbia – Branicevo, Central Serbia – Valja Srbaska. Đánh bẩy Valja Srbaska mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Valja Srbaska mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Valja Srbaska, nhiều khách sạn ở Valja Srbaska, dân số ở Valja Srbaska, mã điện thoại ở Serbia, mã tiền tệ ở Serbia.
Thời gian chính xác ở Valja Srbaska, Branicevo, Central Serbia, Serbia
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:43
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Valja Srbaska, Branicevo, Central Serbia, Serbia
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 20:07 |
Về Valja Srbaska, Branicevo, Central Serbia, Serbia
Vĩ độ | 44°30'0" 44.5 |
Kinh độ | 21°47'21" 21.7892 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Central Serbia, Serbia
Tính số lượt xem | 310,033 |
Về Branicevo, Central Serbia, Serbia
Tính số lượt xem | 9,102 |
Về Serbia
Mã quốc gia ISO | RS |
Khu vực của đất nước | 88,361 km2 |
Dân số | 7,344,847 |
Tên miền cấp cao nhất | .RS |
Mã tiền tệ | RSD |
Mã điện thoại | 381 |
Tính số lượt xem | 338,739 |
Sân bay gần Valja Srbaska, Branicevo, Central Serbia, Serbia
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 123 km 76 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 130 km 81 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 150 km 93 ml | |
CRA | Craiova Airport | 168 km 104 ml | |
QZD | Szeged | 234 km 145 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 294 km 182 ml |