Thời gian hiện tại ở Donje Goračiće, Zlatibor, Central Serbia, Serbia
Giờ địa phương hiện tại ở Serbia – Zlatibor, Central Serbia – Donje Goračiće. Đánh bẩy Donje Goračiće mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donje Goračiće mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donje Goračiće, nhiều khách sạn ở Donje Goračiće, dân số ở Donje Goračiće, mã điện thoại ở Serbia, mã tiền tệ ở Serbia.
Thời gian chính xác ở Donje Goračiće, Zlatibor, Central Serbia, Serbia
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:41
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donje Goračiće, Zlatibor, Central Serbia, Serbia
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 20:03 |
Về Donje Goračiće, Zlatibor, Central Serbia, Serbia
Vĩ độ | 43°20'19" 43.3386 |
Kinh độ | 19°53'27" 19.8908 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Central Serbia, Serbia
Tính số lượt xem | 307,850 |
Về Zlatibor, Central Serbia, Serbia
Dân số | 286,549 |
Tính số lượt xem | 58,410 |
Về Serbia
Mã quốc gia ISO | RS |
Khu vực của đất nước | 88,361 km2 |
Dân số | 7,344,847 |
Tên miền cấp cao nhất | .RS |
Mã tiền tệ | RSD |
Mã điện thoại | 381 |
Tính số lượt xem | 336,342 |
Sân bay gần Donje Goračiće, Zlatibor, Central Serbia, Serbia
TGD | Podgorica Airport | 120 km 75 ml | |
PRN | Pristina International Airport | 126 km 78 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 137 km 85 ml | |
TIV | Tivat Airport | 141 km 88 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 152 km 95 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 168 km 104 ml |