Thời gian hiện tại ở Novi Kneževac, North Banat, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Giờ địa phương hiện tại ở Serbia – North Banat, Autonomna Pokrajina Vojvodina – Novi Kneževac. Đánh bẩy Novi Kneževac mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Novi Kneževac mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Novi Kneževac, nhiều khách sạn ở Novi Kneževac, dân số ở Novi Kneževac, mã điện thoại ở Serbia, mã tiền tệ ở Serbia.
Thời gian chính xác ở Novi Kneževac, North Banat, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:14
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Novi Kneževac, North Banat, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Novi Kneževac, North Banat, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Vĩ độ | 46°2'60" 46.05 |
Kinh độ | 20°6'0" 20.1 |
Dân số | 8,166 |
Tính số lượt xem | 8,230 |
Về Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Dân số | 2,134,409 |
Tính số lượt xem | 25,529 |
Về North Banat, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Tính số lượt xem | 2,640 |
Về Serbia
Mã quốc gia ISO | RS |
Khu vực của đất nước | 88,361 km2 |
Dân số | 7,344,847 |
Tên miền cấp cao nhất | .RS |
Mã tiền tệ | RSD |
Mã điện thoại | 381 |
Tính số lượt xem | 323,266 |
Sân bay gần Novi Kneževac, North Banat, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
QZD | Szeged | 23 km 14 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 98 km 61 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 167 km 104 ml | |
OMR | Oradea Airport | 176 km 109 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 207 km 128 ml | |
KSC | Barca Airport | 304 km 189 ml |