Thời gian hiện tại ở Novi Stan, Srem, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Giờ địa phương hiện tại ở Serbia – Srem, Autonomna Pokrajina Vojvodina – Novi Stan. Đánh bẩy Novi Stan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Novi Stan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Novi Stan, nhiều khách sạn ở Novi Stan, dân số ở Novi Stan, mã điện thoại ở Serbia, mã tiền tệ ở Serbia.
Thời gian chính xác ở Novi Stan, Srem, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:29
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Novi Stan, Srem, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 20:03 |
Về Novi Stan, Srem, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Vĩ độ | 45°1'35" 45.0264 |
Kinh độ | 19°58'12" 19.9701 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Dân số | 2,134,409 |
Tính số lượt xem | 26,787 |
Về Srem, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Tính số lượt xem | 5,083 |
Về Serbia
Mã quốc gia ISO | RS |
Khu vực của đất nước | 88,361 km2 |
Dân số | 7,344,847 |
Tên miền cấp cao nhất | .RS |
Mã tiền tệ | RSD |
Mã điện thoại | 381 |
Tính số lượt xem | 333,336 |
Sân bay gần Novi Stan, Srem, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 35 km 22 ml | |
OSI | Osijek Airport | 116 km 72 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 121 km 75 ml | |
QZD | Szeged | 137 km 85 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 137 km 85 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 273 km 170 ml |