Thời gian hiện tại ở Novyye Psar’ki, Moscow Oblast, Russian Federation
Giờ địa phương hiện tại ở Russian Federation – Moscow Oblast – Novyye Psar’ki. Đánh bẩy Novyye Psar’ki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Novyye Psar’ki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Novyye Psar’ki, nhiều khách sạn ở Novyye Psar’ki, dân số ở Novyye Psar’ki, mã điện thoại ở Russian Federation, mã tiền tệ ở Russian Federation.
Thời gian chính xác ở Novyye Psar’ki, Moscow Oblast, Russian Federation
Múi giờ "Europe/Moscow"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:22
:50 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Novyye Psar’ki, Moscow Oblast, Russian Federation
Mặt trời mọc | 04:04 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Novyye Psar’ki, Moscow Oblast, Russian Federation
Vĩ độ | 55°50'2" 55.8338 |
Kinh độ | 38°21'36" 38.3599 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Moscow Oblast, Russian Federation
Dân số | 7,095,120 |
Tính số lượt xem | 209,921 |
Về Russian Federation
Mã quốc gia ISO | RU |
Khu vực của đất nước | 17,100,000 km2 |
Dân số | 140,702,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .RU |
Mã tiền tệ | RUB |
Mã điện thoại | 7 |
Tính số lượt xem | 7,949,239 |
Sân bay gần Novyye Psar’ki, Moscow Oblast, Russian Federation
ZIA | Zhukovsky International Airport | 32 km 20 ml | |
DME | Moscow Domodedovo Airport | 55 km 34 ml | |
SVO | Sheremetyevo International Airport | 61 km 38 ml | |
VKO | Vnukovo Airport | 72 km 45 ml | |
IWA | Ivanovo Yuzhny Airport | 201 km 125 ml | |
IAR | Tunoshna Airport | 219 km 136 ml |