Thời gian hiện tại ở Karmir Gyukh, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Armenia – Geghark’unik’i Marz – Karmir Gyukh. Đánh bẩy Karmir Gyukh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karmir Gyukh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karmir Gyukh, nhiều khách sạn ở Karmir Gyukh, dân số ở Karmir Gyukh, mã điện thoại ở Republic of Armenia, mã tiền tệ ở Republic of Armenia.
Thời gian chính xác ở Karmir Gyukh, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Múi giờ "Asia/Yerevan"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
19:41
:09 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karmir Gyukh, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Karmir Gyukh, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Vĩ độ | 40°19'29" 40.3247 |
Kinh độ | 45°8'46" 45.1461 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Dân số | 235,075 |
Tính số lượt xem | 18,110 |
Về Republic of Armenia
Mã quốc gia ISO | AM |
Khu vực của đất nước | 29,800 km2 |
Dân số | 2,968,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AM |
Mã tiền tệ | AMD |
Mã điện thoại | 374 |
Tính số lượt xem | 152,543 |
Sân bay gần Karmir Gyukh, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
XAA | Yerevan Stadium | 57 km 36 ml | |
EVN | Zvartnots International Airport | 66 km 41 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 109 km 68 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 129 km 80 ml | |
TBS | Tbilisi International Airport | 151 km 94 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 194 km 120 ml |