Thời gian hiện tại ở Mets Masrik, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Armenia – Geghark’unik’i Marz – Mets Masrik. Đánh bẩy Mets Masrik mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mets Masrik mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mets Masrik, nhiều khách sạn ở Mets Masrik, dân số ở Mets Masrik, mã điện thoại ở Republic of Armenia, mã tiền tệ ở Republic of Armenia.
Thời gian chính xác ở Mets Masrik, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Múi giờ "Asia/Yerevan"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
19:34
:53 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mets Masrik, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:00 |
Về Mets Masrik, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Vĩ độ | 40°13'10" 40.2195 |
Kinh độ | 45°45'50" 45.7639 |
Dân số | 2,570 |
Tính số lượt xem | 2,638 |
Về Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Dân số | 235,075 |
Tính số lượt xem | 17,743 |
Về Republic of Armenia
Mã quốc gia ISO | AM |
Khu vực của đất nước | 29,800 km2 |
Dân số | 2,968,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AM |
Mã tiền tệ | AMD |
Mã điện thoại | 374 |
Tính số lượt xem | 149,677 |
Sân bay gần Mets Masrik, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
KVD | Gyandzha Airport | 74 km 46 ml | |
XAA | Yerevan Stadium | 107 km 67 ml | |
EVN | Zvartnots International Airport | 116 km 72 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 117 km 73 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 144 km 89 ml | |
TBS | Tbilisi International Airport | 175 km 109 ml |