Thời gian hiện tại ở Nyarubuye, Rwamagana District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Rwamagana District, Eastern Province – Nyarubuye. Đánh bẩy Nyarubuye mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nyarubuye mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nyarubuye, nhiều khách sạn ở Nyarubuye, dân số ở Nyarubuye, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Nyarubuye, Rwamagana District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:50
:34 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nyarubuye, Rwamagana District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:56 |
Về Nyarubuye, Rwamagana District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°7'12" -1.8799 |
Kinh độ | 30°21'59" 30.3665 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Eastern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,600,812 |
Tính số lượt xem | 71,007 |
Về Rwamagana District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 12,451 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 368,603 |
Sân bay gần Nyarubuye, Rwamagana District, Eastern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 27 km 17 ml | |
GOM | Goma Airport | 128 km 79 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 172 km 107 ml | |
KSE | Kasese Airport | 232 km 144 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 291 km 181 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 315 km 196 ml |