Thời gian hiện tại ở Ingeyo, Rwamagana District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Rwamagana District, Eastern Province – Ingeyo. Đánh bẩy Ingeyo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ingeyo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ingeyo, nhiều khách sạn ở Ingeyo, dân số ở Ingeyo, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Ingeyo, Rwamagana District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:02
:11 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ingeyo, Rwamagana District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:56 |
Về Ingeyo, Rwamagana District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°8'34" -1.8572 |
Kinh độ | 30°25'2" 30.4171 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Eastern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,600,812 |
Tính số lượt xem | 71,132 |
Về Rwamagana District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 12,465 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 369,298 |
Sân bay gần Ingeyo, Rwamagana District, Eastern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 33 km 21 ml | |
GOM | Goma Airport | 133 km 83 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 166 km 103 ml | |
KSE | Kasese Airport | 230 km 143 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 286 km 178 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 309 km 192 ml |