Thời gian hiện tại ở Nyagitabire, Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Gatsibo District, Eastern Province – Nyagitabire. Đánh bẩy Nyagitabire mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nyagitabire mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nyagitabire, nhiều khách sạn ở Nyagitabire, dân số ở Nyagitabire, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Nyagitabire, Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:01
:42 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nyagitabire, Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:57 |
Về Nyagitabire, Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°28'4" -1.5323 |
Kinh độ | 30°13'35" 30.2263 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Eastern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,600,812 |
Tính số lượt xem | 71,953 |
Về Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 11,605 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 374,348 |
Sân bay gần Nyagitabire, Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 49 km 30 ml | |
GOM | Goma Airport | 111 km 69 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 177 km 110 ml | |
KSE | Kasese Airport | 192 km 119 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 303 km 188 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 316 km 197 ml |