Thời gian hiện tại ở Rubaliro, Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Kayonza District, Eastern Province – Rubaliro. Đánh bẩy Rubaliro mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rubaliro mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rubaliro, nhiều khách sạn ở Rubaliro, dân số ở Rubaliro, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Rubaliro, Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:39
:22 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rubaliro, Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 17:55 |
Về Rubaliro, Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°10'47" -1.8202 |
Kinh độ | 30°32'50" 30.5471 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Eastern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,600,812 |
Tính số lượt xem | 71,167 |
Về Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 7,724 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 369,619 |
Sân bay gần Rubaliro, Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 48 km 30 ml | |
GOM | Goma Airport | 147 km 91 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 151 km 94 ml | |
KSE | Kasese Airport | 229 km 142 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 273 km 170 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 296 km 184 ml |