Thời gian hiện tại ở Rusaro I, Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Kayonza District, Eastern Province – Rusaro I. Đánh bẩy Rusaro I mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rusaro I mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rusaro I, nhiều khách sạn ở Rusaro I, dân số ở Rusaro I, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Rusaro I, Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:27
:50 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rusaro I, Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 17:54 |
Về Rusaro I, Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -3°57'8" -2.0479 |
Kinh độ | 30°36'49" 30.6135 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Eastern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,600,812 |
Tính số lượt xem | 73,372 |
Về Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 8,148 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 381,698 |
Sân bay gần Rusaro I, Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 54 km 34 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 156 km 97 ml | |
GOM | Goma Airport | 159 km 99 ml | |
BJM | Bujumbura International Airport | 203 km 126 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 260 km 162 ml |