Thời gian hiện tại ở Kagasa Il, Kirehe District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Kirehe District, Eastern Province – Kagasa Il. Đánh bẩy Kagasa Il mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kagasa Il mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kagasa Il, nhiều khách sạn ở Kagasa Il, dân số ở Kagasa Il, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Kagasa Il, Kirehe District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:04
:10 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kagasa Il, Kirehe District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 17:53 |
Về Kagasa Il, Kirehe District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -3°39'4" -2.349 |
Kinh độ | 30°46'20" 30.7721 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Eastern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,600,812 |
Tính số lượt xem | 73,166 |
Về Kirehe District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 6,902 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 380,597 |
Sân bay gần Kagasa Il, Kirehe District, Eastern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 83 km 51 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 163 km 101 ml | |
GOM | Goma Airport | 187 km 116 ml | |
BJM | Bujumbura International Airport | 194 km 121 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 239 km 149 ml |