Thời gian hiện tại ở Rwakibilizi II, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Bugesera District, Eastern Province – Rwakibilizi II. Đánh bẩy Rwakibilizi II mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rwakibilizi II mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rwakibilizi II, nhiều khách sạn ở Rwakibilizi II, dân số ở Rwakibilizi II, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Rwakibilizi II, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:12
:17 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rwakibilizi II, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:56 |
Về Rwakibilizi II, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -3°50'50" -2.1529 |
Kinh độ | 30°9'21" 30.1558 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Eastern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,600,812 |
Tính số lượt xem | 72,596 |
Về Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 13,716 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 377,676 |
Sân bay gần Rwakibilizi II, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 21 km 13 ml | |
GOM | Goma Airport | 116 km 72 ml | |
BJM | Bujumbura International Airport | 163 km 101 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 206 km 128 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 309 km 192 ml |