Thời gian hiện tại ở Gakomeye, Nyarugenge District, Kigali Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Nyarugenge District, Kigali Province – Gakomeye. Đánh bẩy Gakomeye mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gakomeye mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gakomeye, nhiều khách sạn ở Gakomeye, dân số ở Gakomeye, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Gakomeye, Nyarugenge District, Kigali Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:30
:14 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gakomeye, Nyarugenge District, Kigali Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 17:57 |
Về Gakomeye, Nyarugenge District, Kigali Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°1'56" -1.9679 |
Kinh độ | 30°1'25" 30.0236 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Kigali Province, Republic of Rwanda
Dân số | 965,398 |
Tính số lượt xem | 16,958 |
Về Nyarugenge District, Kigali Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 3,809 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 379,726 |
Sân bay gần Gakomeye, Nyarugenge District, Kigali Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 12 km 8 ml | |
GOM | Goma Airport | 94 km 58 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 211 km 131 ml | |
KSE | Kasese Airport | 240 km 149 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 327 km 203 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 350 km 218 ml |