Thời gian hiện tại ở Karekare, Gasabo District, Kigali Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Gasabo District, Kigali Province – Karekare. Đánh bẩy Karekare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karekare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karekare, nhiều khách sạn ở Karekare, dân số ở Karekare, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Karekare, Gasabo District, Kigali Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:47
:56 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karekare, Gasabo District, Kigali Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:56 |
Về Karekare, Gasabo District, Kigali Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°11'24" -1.8101 |
Kinh độ | 30°8'48" 30.1466 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Kigali Province, Republic of Rwanda
Dân số | 965,398 |
Tính số lượt xem | 16,937 |
Về Gasabo District, Kigali Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 9,721 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 379,188 |
Sân bay gần Karekare, Gasabo District, Kigali Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 17 km 11 ml | |
GOM | Goma Airport | 103 km 64 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 192 km 120 ml | |
KSE | Kasese Airport | 222 km 138 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 316 km 197 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 328 km 204 ml |