Thời gian hiện tại ở Kicukiro, Kicukiro District, Kigali Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Kicukiro District, Kigali Province – Kicukiro. Đánh bẩy Kicukiro mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kicukiro mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kicukiro, nhiều khách sạn ở Kicukiro, dân số ở Kicukiro, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Kicukiro, Kicukiro District, Kigali Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:17
:05 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kicukiro, Kicukiro District, Kigali Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 17:57 |
Về Kicukiro, Kicukiro District, Kigali Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°1'23" -1.977 |
Kinh độ | 30°6'42" 30.1118 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Kigali Province, Republic of Rwanda
Dân số | 965,398 |
Tính số lượt xem | 16,639 |
Về Kicukiro District, Kigali Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 2,799 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 374,154 |
Sân bay gần Kicukiro, Kicukiro District, Kigali Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 3 km 2 ml | |
GOM | Goma Airport | 103 km 64 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 202 km 126 ml | |
KSE | Kasese Airport | 241 km 149 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 317 km 197 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 343 km 213 ml |