Thời gian hiện tại ở Gishikili, Northern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Northern Province – Gishikili. Đánh bẩy Gishikili mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gishikili mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gishikili, nhiều khách sạn ở Gishikili, dân số ở Gishikili, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Gishikili, Northern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:19
:02 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gishikili, Northern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:57 |
Về Gishikili, Northern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°25'39" -1.5724 |
Kinh độ | 30°10'33" 30.1758 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Northern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 1,726,370 |
Tính số lượt xem | 79,185 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 383,410 |
Sân bay gần Gishikili, Northern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 44 km 27 ml | |
GOM | Goma Airport | 105 km 65 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 183 km 114 ml | |
KSE | Kasese Airport | 196 km 122 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 310 km 192 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 320 km 199 ml |