Thời gian hiện tại ở Murehe, Rulindo District, Northern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Rulindo District, Northern Province – Murehe. Đánh bẩy Murehe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Murehe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Murehe, nhiều khách sạn ở Murehe, dân số ở Murehe, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Murehe, Rulindo District, Northern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:30
:53 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Murehe, Rulindo District, Northern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 17:57 |
Về Murehe, Rulindo District, Northern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°13'22" -1.7771 |
Kinh độ | 30°3'35" 30.0596 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Northern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 1,726,370 |
Tính số lượt xem | 79,320 |
Về Rulindo District, Northern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 13,869 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 384,026 |
Sân bay gần Murehe, Rulindo District, Northern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 22 km 14 ml | |
GOM | Goma Airport | 92 km 57 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 201 km 125 ml | |
KSE | Kasese Airport | 218 km 136 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 327 km 203 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 334 km 207 ml |