Thời gian hiện tại ở Bajunjuguzi, Rulindo District, Northern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Rulindo District, Northern Province – Bajunjuguzi. Đánh bẩy Bajunjuguzi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bajunjuguzi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bajunjuguzi, nhiều khách sạn ở Bajunjuguzi, dân số ở Bajunjuguzi, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Bajunjuguzi, Rulindo District, Northern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:33
:12 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bajunjuguzi, Rulindo District, Northern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 17:57 |
Về Bajunjuguzi, Rulindo District, Northern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°10'55" -1.818 |
Kinh độ | 30°4'27" 30.0742 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Northern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 1,726,370 |
Tính số lượt xem | 78,219 |
Về Rulindo District, Northern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 13,649 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 378,714 |
Sân bay gần Bajunjuguzi, Rulindo District, Northern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 17 km 11 ml | |
GOM | Goma Airport | 95 km 59 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 200 km 124 ml | |
KSE | Kasese Airport | 223 km 138 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 324 km 201 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 335 km 208 ml |