Thời gian hiện tại ở Ruhinga I, Gakenke District, Northern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Gakenke District, Northern Province – Ruhinga I. Đánh bẩy Ruhinga I mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ruhinga I mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ruhinga I, nhiều khách sạn ở Ruhinga I, dân số ở Ruhinga I, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Ruhinga I, Gakenke District, Northern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:16
:08 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ruhinga I, Gakenke District, Northern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 17:58 |
Về Ruhinga I, Gakenke District, Northern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°22'18" -1.6283 |
Kinh độ | 29°46'41" 29.7781 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Northern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 1,726,370 |
Tính số lượt xem | 79,337 |
Về Gakenke District, Northern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 19,106 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 384,144 |
Sân bay gần Ruhinga I, Gakenke District, Northern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 54 km 34 ml | |
GOM | Goma Airport | 61 km 38 ml | |
KSE | Kasese Airport | 205 km 127 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 228 km 142 ml |