Thời gian hiện tại ở Ranzi II, Gakenke District, Northern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Gakenke District, Northern Province – Ranzi II. Đánh bẩy Ranzi II mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ranzi II mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ranzi II, nhiều khách sạn ở Ranzi II, dân số ở Ranzi II, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Ranzi II, Gakenke District, Northern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:18
:20 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ranzi II, Gakenke District, Northern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 17:57 |
Về Ranzi II, Gakenke District, Northern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°12'55" -1.7848 |
Kinh độ | 29°54'36" 29.91 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Northern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 1,726,370 |
Tính số lượt xem | 78,543 |
Về Gakenke District, Northern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 18,904 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 380,167 |
Sân bay gần Ranzi II, Gakenke District, Northern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 32 km 20 ml | |
GOM | Goma Airport | 76 km 47 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 217 km 135 ml | |
KSE | Kasese Airport | 220 km 137 ml |