Thời gian hiện tại ở Nyakagera, Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Gicumbi District, Northern Province – Nyakagera. Đánh bẩy Nyakagera mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nyakagera mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nyakagera, nhiều khách sạn ở Nyakagera, dân số ở Nyakagera, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Nyakagera, Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:59
:17 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nyakagera, Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 17:57 |
Về Nyakagera, Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°36'2" -1.3995 |
Kinh độ | 30°3'25" 30.0569 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Northern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 1,726,370 |
Tính số lượt xem | 79,353 |
Về Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 16,068 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 384,250 |
Sân bay gần Nyakagera, Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 63 km 39 ml | |
GOM | Goma Airport | 96 km 60 ml | |
KSE | Kasese Airport | 176 km 110 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 194 km 121 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 310 km 193 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 339 km 211 ml |