Thời gian hiện tại ở Nyirakagamba, Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Gicumbi District, Northern Province – Nyirakagamba. Đánh bẩy Nyirakagamba mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nyirakagamba mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nyirakagamba, nhiều khách sạn ở Nyirakagamba, dân số ở Nyirakagamba, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Nyirakagamba, Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:45
:56 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nyirakagamba, Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:57 |
Về Nyirakagamba, Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°20'13" -1.6631 |
Kinh độ | 30°8'51" 30.1474 |
Tính số lượt xem | 98 |
Về Northern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 1,726,370 |
Tính số lượt xem | 77,481 |
Về Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 15,726 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 373,766 |
Sân bay gần Nyirakagamba, Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 33 km 21 ml | |
GOM | Goma Airport | 101 km 63 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 188 km 117 ml | |
KSE | Kasese Airport | 206 km 128 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 318 km 198 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 320 km 199 ml |