Thời gian hiện tại ở Murehe, Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Gicumbi District, Northern Province – Murehe. Đánh bẩy Murehe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Murehe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Murehe, nhiều khách sạn ở Murehe, dân số ở Murehe, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Murehe, Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:10
:20 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Murehe, Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:56 |
Về Murehe, Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°18'47" -1.687 |
Kinh độ | 30°12'39" 30.2108 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Northern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 1,726,370 |
Tính số lượt xem | 79,243 |
Về Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 16,053 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 383,671 |
Sân bay gần Murehe, Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 32 km 20 ml | |
GOM | Goma Airport | 109 km 67 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 182 km 113 ml | |
KSE | Kasese Airport | 209 km 130 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 313 km 194 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 314 km 195 ml |