Thời gian hiện tại ở Gicaca, Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Gicumbi District, Northern Province – Gicaca. Đánh bẩy Gicaca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gicaca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gicaca, nhiều khách sạn ở Gicaca, dân số ở Gicaca, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Gicaca, Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:18
:24 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gicaca, Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:56 |
Về Gicaca, Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°11'45" -1.8042 |
Kinh độ | 30°11'41" 30.1946 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Northern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 1,726,370 |
Tính số lượt xem | 77,917 |
Về Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 15,791 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 377,065 |
Sân bay gần Gicaca, Gicumbi District, Northern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 19 km 12 ml | |
GOM | Goma Airport | 108 km 67 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 187 km 116 ml | |
KSE | Kasese Airport | 222 km 138 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 311 km 194 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 324 km 201 ml |