Thời gian hiện tại ở Rusenge, Nyabihu District, Western Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Nyabihu District, Western Province – Rusenge. Đánh bẩy Rusenge mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rusenge mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rusenge, nhiều khách sạn ở Rusenge, dân số ở Rusenge, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Rusenge, Nyabihu District, Western Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:53
:35 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rusenge, Nyabihu District, Western Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:00 |
Về Rusenge, Nyabihu District, Western Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°24'40" -1.589 |
Kinh độ | 29°28'36" 29.4768 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Western Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,471,348 |
Tính số lượt xem | 92,837 |
Về Nyabihu District, Western Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 8,928 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 375,464 |
Sân bay gần Rusenge, Nyabihu District, Western Province, Republic of Rwanda
GOM | Goma Airport | 28 km 18 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 84 km 52 ml | |
KSE | Kasese Airport | 209 km 130 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 260 km 162 ml |