Thời gian hiện tại ở Bekjani Aghabeki, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Armenia – Geghark’unik’i Marz – Bekjani Aghabeki. Đánh bẩy Bekjani Aghabeki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bekjani Aghabeki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bekjani Aghabeki, nhiều khách sạn ở Bekjani Aghabeki, dân số ở Bekjani Aghabeki, mã điện thoại ở Republic of Armenia, mã tiền tệ ở Republic of Armenia.
Thời gian chính xác ở Bekjani Aghabeki, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Múi giờ "Asia/Yerevan"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
20:45
:17 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bekjani Aghabeki, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:09 |
Về Bekjani Aghabeki, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Vĩ độ | 40°11'30" 40.1917 |
Kinh độ | 45°41'35" 45.6931 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Dân số | 235,075 |
Tính số lượt xem | 18,112 |
Về Republic of Armenia
Mã quốc gia ISO | AM |
Khu vực của đất nước | 29,800 km2 |
Dân số | 2,968,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AM |
Mã tiền tệ | AMD |
Mã điện thoại | 374 |
Tính số lượt xem | 152,553 |
Sân bay gần Bekjani Aghabeki, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
KVD | Gyandzha Airport | 80 km 50 ml | |
XAA | Yerevan Stadium | 101 km 63 ml | |
EVN | Zvartnots International Airport | 110 km 68 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 113 km 70 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 151 km 94 ml | |
TBS | Tbilisi International Airport | 176 km 109 ml |